{ "IsSuccess": true, "Data": [ { "lookup_table_id": 5864, "field_name": "booster_reason", "field_name_label": "", "field_name_value_sp": "Ninguno", "field_name_value_ch": "皆不是", "field_name_value_vi": "Không phải", "field_name_value_ko": "해당사항 없음", "field_name_value": "None", "hide_flag": false }, { "lookup_table_id": 5865, "field_name": "booster_reason", "field_name_label": "Cancer", "field_name_value_sp": "Ha estado recibiendo tratamiento activo contra el cáncer para tumores o cánceres de la sangre.", "field_name_value_ch": "一直在接受針對腫瘤或血液癌症的積極癌症治療", "field_name_value_vi": "Đang được điều trị ung thư tích cực cho các khối u hoặc ung thư máu", "field_name_value_ko": "종양 또는 혈액암에 대한 적극적인 암 치료를 받고 있음", "field_name_value": "Been receiving active cancer treatment for tumors or cancers of the blood", "hide_flag": false }, { "lookup_table_id": 5870, "field_name": "booster_reason", "field_name_label": "Corticosteroids", "field_name_value_sp": "Tratamiento activo con corticosteroides en dosis altas u otros medicamentos que pueden inhibir su respuesta inmunitaria", "field_name_value_ch": "使用高劑量皮質類固醇或其他可能抑制免疫反應的藥物進行積極治療", "field_name_value_vi": "Điều trị tích cực bằng corticosteroid liều cao hoặc các loại thuốc khác có thể ngăn chặn phản ứng miễn dịch của bạn", "field_name_value_ko": "고용량 코르티코스테로이드 또는 면역 반응을 억제할 수 있는 기타 약물로 적극적인 치료", "field_name_value": "Active treatment with high-dose corticosteroids or other drugs that may suppress your immune response", "hide_flag": false }, { "lookup_table_id": 5869, "field_name": "booster_reason", "field_name_label": "HIV", "field_name_value_sp": "Infección por VIH avanzada o no tratada", "field_name_value_ch": "晚期或未經治療的 HIV 感染", "field_name_value_vi": "Nhiễm HIV giai đoạn nặng hoặc không được điều trị", "field_name_value_ko": "진행성 또는 치료되지 않은 HIV 감염", "field_name_value": "Advanced or untreated HIV infection", "hide_flag": false }, { "lookup_table_id": 5868, "field_name": "booster_reason", "field_name_label": "Immunodeficiency", "field_name_value_sp": "Inmunodeficiencia primaria moderada o grave (como el síndrome de DiGeorge, el síndrome de Wiskott-Aldrich)", "field_name_value_ch": "中度或重度原發性免疫缺陷(如 DiGeorge 綜合徵、Wiskott-Aldrich 綜合徵", "field_name_value_vi": "Suy giảm miễn dịch nguyên phát trung bình hoặc nặng (chẳng hạn như hội chứng DiGeorge, hội chứng Wiskott-Aldrich)", "field_name_value_ko": "중등도 또는 중증의 원발성 면역결핍(예: 디조지 증후군, 비스콧-알드리치 증후군)", "field_name_value": "Moderate or severe primary immunodeficiency (such as DiGeorge syndrome, Wiskott-Aldrich syndrome)", "hide_flag": false }, { "lookup_table_id": 5866, "field_name": "booster_reason", "field_name_label": "Organ", "field_name_value_sp": "Recibió un trasplante de órgano y está tomando medicamentos para inhibir el sistema inmunológico.", "field_name_value_ch": "接受器官移植,正在服用抑制免疫系統的藥物", "field_name_value_vi": "Đã được cấy ghép nội tạng và đang dùng thuốc để ức chế hệ thống miễn dịch", "field_name_value_ko": "장기 이식을 받고 면역 체계를 억제하는 약을 복용 중", "field_name_value": "Received an organ transplant and are taking medicine to suppress the immune system", "hide_flag": false }, { "lookup_table_id": 5871, "field_name": "booster_reason", "field_name_label": "Other: I self-attest I have a moderate or severely immunocompromised condition not listed with guidance from my healthcare provider", "field_name_value_sp": "Otro: Yo certifico que tengo una condición inmunocomprometida severa o moderada que no está en la lista con indicaciones de mi proveedor de cuidado de la salud.", "field_name_value_ch": "其他:本人证明,本人患有中度或严重的免疫缺陷,但是我的医疗服务提供者却没有给我列出这些症状。", "field_name_value_vi": "Khác: Tôi tự xác nhận rằng mình bị tình trạng suy giảm miễn dịch ở mức độ trung bình hoặc nghiêm trọng không được liệt kê với sự hướng dẫn của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của tôi", "field_name_value_ko": "기타: 본인은 의료 서비스 제공자의 지침에 나열되지 않은 중증 또는 심각한 면역 저하 상태에 있음을 증명합니다", "field_name_value": "Other: I self-attest I have a moderate or severely immunocompromised condition not listed with guidance from my healthcare provider", "hide_flag": false }, { "lookup_table_id": 5867, "field_name": "booster_reason", "field_name_label": "Stem Cell", "field_name_value_sp": "Recibió un trasplante de células madre en los últimos 2 años o está tomando medicamentos para inhibir el sistema inmunológico", "field_name_value_ch": "在過去 2 年內接受過乾細胞移植或正在服用抑制免疫系統的藥物", "field_name_value_vi": "Đã được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ thống miễn dịch", "field_name_value_ko": "최근 2년 이내 줄기세포 이식을 받았거나 면역억제제를 복용 중인 경우", "field_name_value": "Received a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system", "hide_flag": false } ], "Message": "200" }